Cấu trúc sở hữu là gì? Các công bố khoa học về Cấu trúc sở hữu
Cấu trúc sở hữu là cách các từ hoặc cụm từ kết hợp với nhau để chỉ sự sở hữu, quan hệ giữa các thành phần trong câu. Có hai dạng chính của cấu trúc sở hữu là cấ...
Cấu trúc sở hữu là cách các từ hoặc cụm từ kết hợp với nhau để chỉ sự sở hữu, quan hệ giữa các thành phần trong câu. Có hai dạng chính của cấu trúc sở hữu là cấu trúc sở hữu trực tiếp và cấu trúc sở hữu gián tiếp.
- Cấu trúc sở hữu trực tiếp:
Cấu trúc này được sử dụng khi muốn chỉ sự sở hữu trực tiếp giữa hai từ, ví dụ: "The cat's tail" (đuôi của con mèo). Trong ví dụ này, "cat" là chủ sở hữu, "tail" là vật sở hữu.
- Cấu trúc sở hữu gián tiếp:
Cấu trúc này sử dụng một giới từ như "of" để chỉ sự sở hữu gián tiếp, ví dụ: "The car of my brother" (xe của anh trai tôi). Trong ví dụ này, "my brother" là chủ sở hữu, "car" là vật sở hữu.
Cấu trúc sở hữu cũng có thể áp dụng cho các nhóm từ hoặc cụm từ phức tạp hơn, ví dụ: "The book on the table of the teacher's sister" (quyển sách trên bàn của em gái của cô giáo). Trong ví dụ này, "the teacher's sister" là chủ sở hữu, "the book on the table" là vật sở hữu.
Cấu trúc sở hữu trong tiếng Anh có thể được tạo ra bằng cách sử dụng "s" (hoặc "es" nếu danh từ kết thúc bằng "s", "x", "z", "sh" hoặc "ch") hoặc giới từ "of". Dưới đây là các trường hợp cụ thể:
1. Cấu trúc sở hữu trực tiếp (possessive structure):
- Đối với danh từ số ít: Đặt "s" ở cuối danh từ chủ sở hữu.
Ví dụ: John's car (xe của John), cat's tail (đuôi của con mèo), Mary's book (quyển sách của Mary).
- Đối với danh từ số nhiều: Đặt "s" ở cuối danh từ chủ sở hữu.
Ví dụ: The students' books (các quyển sách của học sinh), dogs' barks (tiếng sủa của những con chó).
- Đối với danh từ không đếm được (uncountable noun): Đặt "s" ở cuối danh từ chủ sở hữu.
Ví dụ: The water's temperature (nhiệt độ của nước), the sky's color (màu sắc của bầu trời).
2. Cấu trúc sở hữu gián tiếp (possessive structure using "of"):
- Đặt danh từ chủ sở hữu trước giới từ "of".
Ví dụ: The house of my friend (ngôi nhà của bạn tôi), the color of the car (màu của chiếc xe), the book of the teacher (quyển sách của giáo viên).
Lưu ý: Trong một số trường hợp, cách sử dụng "s" và giới từ "of" có thể khá linh hoạt. Ví dụ: "My sister's car" và "The car of my sister" đều có nghĩa là "xe của chị tôi".
Cấu trúc sở hữu còn được sử dụng để mô tả quyền sở hữu, quyền thuộc về người hoặc vật nào đó. Ngoài việc chỉ sở hữu vật chất, cấu trúc sở hữu cũng có thể ám chỉ quan hệ về sở thích, quan hệ gia đình, quan hệ chức vụ và nhiều khía cạnh khác.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề cấu trúc sở hữu:
- 1
- 2
- 3